iPad gen 10 là phiên bản iPad tiêu chuẩn mới nhất của nhà Táo nên nhiều người hy vọng chiếc tablet này sẽ có nhiều nâng cấp so với bản tiền nhiệm - iPad gen 9. Bài viết này, ShopDunk sẽ chỉ ra 8 điểm khác biệt giữa iPad gen 10 và iPad gen 9, giúp bạn có lựa chọn sáng suốt nhất!
Sự khác biệt lớn nhất giữa iPad gen 10 và iPad gen 9 là thiết kế. Apple đã “lột xác” hoàn toàn cho iPad gen 10, giúp phiên bản này hiện đại hơn, tinh tế hơn. Ngoài ra, iPad thế hệ thứ 10 có vi xử lý tốt hơn, màn hình sáng, cùng với cụm camera đẹp.
iPad thế hệ thứ 9 được nhiều người cho rằng nhỉnh hơn với công nghệ âm thanh nổi và có giá cả phù hợp khi mua kèm với Apple Pencil 1.
iPad gen 10 có nhiều ưu điểm hơn so với iPad gen 9
Nhìn chung, iPad (thế hệ thứ 10) là chiếc tablet mới và tốt hơn iPad đời thứ 9 với nhiều điểm nổi bật hơn cả về ngoại hình và công nghệ.
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan về thông số kỹ thuật của iPad gen 10 và iPad gen 9 (phần thông số được bôi đỏ là điểm khác biệt của 2 phiên bản).
iPad (10th Generation) | iPad (9th Generation) | |
Màn hình hiển thị |
|
|
Bộ xử lý | A14 Bionic | A13 Bionic |
Dung lượng | 64/256GB | 64GB/256GB |
Camera chính | Camera rộng 12MP, khẩu độ f/1.8, zoom kỹ thuật số 5x, Smart HDR 3 cho ảnh, video 4K ở tốc độ 60 khung hình/giây, Dải động mở rộng cho video lên tới 30 khung hình/giây, thu phóng video 3x, hỗ trợ video Slo-mo cho 1080p ở tốc độ 120 khung hình/giây hoặc 240 khung hình/giây. | Camera rộng 8MP, f/2.4, zoom kỹ thuật số 5x, HDR cho ảnh, quay video lên tới 1080p ở tốc độ 30 khung hình/ giây, Slo-mo 720p ở tốc độ 120 khung hình/giây, Time Lapse với tính năng ổn định |
Camera trước | 12MP Ultra Wide, f/2.4, thu nhỏ 2x, Cố định hình ảnh ở trung tâm, Retina Flash, Smart HDR 3 cho ảnh, Dải động mở rộng cho video lên tới 30 khung hình / giây, Ổn định video điện ảnh, video 1080p ở tốc độ 60 khung hình / giây | 12MP Ultra Wide, F/2.4, thu nhỏ 2x, Cố định hình ảnh ở trung tâm, Đèn flash Retina, HDR cho ảnh, Ổn định video điện ảnh, video 1080p lên tới 60 khung hình / giây, Dải động mở rộng lên đến 30 khung hình / giây, |
Wi-Fi | Wi-Fi 6 | Wi-Fi 5 |
LTE | 5G | Gigabit-class |
Cổng kết nối | USB-C | Lightning, 3.5mm |
Sinh trắc học và bảo mật | Touch ID | Touch ID |
Hỗ trợ Apple Pencil | 1st Gen | 1st Gen |
Kích thước | 248.6mm x 179.5mm x 7mm | 250.6mm x 174.1mm x 7.5mm |
Cân nặng | 477g | 487g |
Màu sắc | Bạc, Hồng, Xanh dương, Vàng | Bạc, Xám Không gian |
Giá thành | Từ 10.490.000đ | Từ 6.840.000đ |
Để hiểu rõ về chi tiết của iPad gen 10 so với gen 9. Hãy cùng xem xét 9 nâng cấp của iPad gen 10 trong phần dưới đây nhé!
iPad gen 9 và iPad gen 10 cùng sở hữu công nghệ True Tone, độ tương phản SDR (500 nits), sRGB và kèm theo lớp phủ oleophobic chống bám vân tay. Tuy nhiên, về thiết kế màn hình, iPad gen 10 có 02 điểm cải tiến nổi bật so với iPad gen 9:
Dù có nâng cấp màn hình so với iPad gen 9 nhưng màn hình iPad gen 10 vẫn còn 1 điểm đáng buồn: Chiếc tablet mới hơn vẫn không có công nghệ màn hình nhiều lớp nên cảm giác khi sử dụng sẽ không “thật”, đặc biệt là trải nghiệm viết/vẽ trên iPad gen 10 vì nó có khoảng cách lớn giữa màn hình và Apple pencil.
Vẫn có khoảng cách giữa bút Apple pencil và màn hình iPad gen 10
Nếu iPad gen 9 được Apple tích hợp Chip A13 Bionic (chip được sử dụng trên iPhone 11) thì iPad gen 10 được Apple nâng cấp lên con chip A14 Bionic - con chip đã ra mắt trên iPhone 12 vào năm 2020.
Vì vậy, iPad gen 10 sẽ có tốc độ xử lý nhanh hơn một chút, nhưng cả hai đều có khả năng xử lý hầu hết các tác vụ hàng ngày của iPad.
iPad gen 10 sử dụng con chip A14 tương tự như chip được tích hợp trên iPhone 12
Bảng dưới đây so sánh sự khác biệt của Chip A14 Bonic và A13 bonic:
Tiêu chí | Apple A14 | Apple A13 |
Thời gian ra mắt | 2020 | 2019 |
Tiến trình | 5nm | 7nm |
Số lõi CPU | 6 lõi | 6 lõi |
Kiến trúc lõi CPU | hybrid (big.LITTLE) | hybrid (big.LITTLE) |
GPU | Apple A14 | Apple A13 |
Điểm Benchmarks | 729.968 | 648.406 |
Điểm Geekbench 5 (Single-Core) | 1658 | 1329 |
Điểm Geekbench 5 (Multi-Core) | 4612 | 3468 |
Có thể thấy, con chip mới giúp iPad gen 10 mạnh mẽ hơn, nhưng không chênh lệch quá nhiều so với iPad gen 9.
Một trong những nâng cấp khá thú vị của iPad gen 10 so với phiên bản gen 9 là sự đa dạng hóa trong lựa chọn màu sắc.
Trong phiên bản gen 10, bạn sẽ có cơ hội lựa chọn từ một loạt màu sắc khác nhau bao gồm: Bạc, Hồng, Xanh dương, Vàng. Điều này mang lại cho người dùng sự linh hoạt trong việc chọn một chiếc iPad phản ánh phong cách và sở thích cá nhân của họ. Trong khi đó, iPad gen 9 bị giới hạn với hai màu cơ bản: Bạc (Silver) và Xám Không gian (Space Grey).
Nếu iPad gen 9 chỉ có 2 lựa chọn màu sắc là Bạc và xám thì iPad gen 10 có đến 4 tuỳ chọn màu sắc cá tính là Bạc, Xanh dương, vàng và hồng
Việc mở rộng lựa chọn màu sắc trong iPad gen 10 là một phần nỗ lực đến từ nhà Táo để mang đến sự đa dạng không chỉ trong sản phẩm mà còn phản ánh đa dạng với người dùng.
Apple đã có thay đổi trong vị trí đặt camera trước và nâng cấp chất lượng cho camera sau của iPad gen 10, giúp trải nghiệm với camera của người dùng tốt hơn. Cụ thể:
Vị trí đặt camera của iPad gen 10 được thay đổi, thay vì nằm ở chính giữa trên cùng thì đã đổi sang cạnh ngang
iPad gen 10 đã chuyển từ cổng Lightning truyền thống sang cổng USB-C, mở ra một loạt lợi ích và tiện ích mới cho người dùng như:
Vì thế, iPad gen 10 được đánh giá cao hơn iPad gen 9 với cổng sạc USB-C giúp tốc độ kết nối tốt hơn và khả năng linh hoạt trong việc tương tác với các thiết bị và phụ kiện khác.
Thay vì sử dụng nút Home vật lý, iPad gen 10 sử dụng công nghệ cảm biến vân tay tích hợp trực tiếp vào cạnh màn hình, cho phép bạn mở khóa thiết bị và xác minh danh tính dễ dàng và an toàn hơn. Điều này tạo ra một trải nghiệm thú vị hơn và giúp tối ưu hóa không gian hiển thị.
iPad gen 9 sử dụng nút Home vật lý khiến viền màn hình bị to hơn, không đẹp bằng iPad gen 10
Thiết kế của iPad gen 10 đã hoàn toàn bỏ nút home vật lý, thu gọn viền màn hình giúp màn hình lớn hơn
So với iPad gen 9, bàn phím Magic Keyboard được thiết kế để hoạt động tốt hơn với iPad thế hệ thứ 10, cho phép bạn sử dụng iPad như một chiếc máy tính xách tay thực sự. iPad có thể được kết nối với Magic Keyboard ở góc và độ nghiêng tùy chỉnh, tạo ra trải nghiệm thoải mái hơn khi xem video, tiến hành các cuộc họp trực tuyến hoặc thực hiện công việc sáng tạo.
Ngoài ra, việc kết nối với Magic Keyboard còn mở ra cánh cửa cho nhiều ứng dụng hơn, từ quản lý tài liệu văn bản đến chỉnh sửa hình ảnh và tạo nội dung đa phương tiện. Điều này làm cho iPad thế hệ thứ 10 trở thành một công cụ sáng tạo linh hoạt và hiệu quả.
Trải nghiệm bàn phím trên iPad gen 10 tốt hơn so với iPad gen 9
Camera sau trên iPad thế hệ thứ 10 vượt trội hơn rõ rệt. Nó có cảm biến cao hơn, khẩu độ nhanh hơn và hỗ trợ video 4K/60 khung hình/giây, trong khi phiên bản cũ hơn có tốc độ 1080p/30 khung hình/giây.
Vì thế, nếu việc quay video là quan trọng đối với bạn, thì mẫu máy mới chắc chắn là mẫu bạn nên chọn rồi.
Để xem xét giữa iPad gen 9 và iPad gen 10, bạn hãy làm theo các bước sau để quyết định xem nên mua iPad gen 9 hay gen 10:
Dưới đây là tư vấn của ShopDunk dành cho bạn!
iPad gen 9 là lựa chọn tuyệt vời cho một số đối tượng người dùng cụ thể. Cụ thể:
Nếu bạn là người dùng có nhu cầu cơ bản, sinh viên, người mới sử dụng hoặc muốn trải nghiệm hệ sinh thái Apple, iPad gen 9 sẽ là lựa chọn thích hợp và tiết kiệm.
iPad gen 9 phù hợp cho những tác vụ giải trí cơ bản
iPad gen 10 mang đến những cải tiến đáng kể so với phiên bản trước đó và phù hợp với một số nhóm người dùng có nhu cầu cao hơn về hiệu suất và tính năng. Cụ thể:
Nếu bạn thích vẽ hoặc thường xuyên làm công việc cần 1 chiếc màn hình tốt, hiệu năng ổn định thì iPad gen 10 là lựa chọn hoàn hảo
Nếu bạn là người sáng tạo nội dung, người yêu thích game và giải trí, chuyên gia kỹ thuật hoặc muốn sử dụng các tính năng cao cấp, thì iPad gen 10 là một sự lựa chọn phù hợp.
Tóm lại, dù không khác biệt quá lớn về hiệu năng nhưng thiết kế của iPad gen 10 là bước tiến dài so với gen 9. Hi vọng bài viết sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Nếu gặp khó khăn trong việc lựa chọn giữa iPad gen 9 và iPad gen 10, hãy để lại bình luận ở dưới hoặc liên hệ với ShopDunk để được hỗ trợ: