Đều là hai thế hệ được giới công nghệ đánh giá cao, iPhone 15 series và iPhone 13 series sở hữu những điểm nổi trội riêng biệt. Vậy iPhone 15 và iPhone 13 có gì khác biệt? Để trả lời cho câu hỏi này, hãy cùng chúng tôi so sánh và đánh giá ngay trong bài viết dưới đây!
Trước tiên, chúng ta hãy nhìn tổng quan về các phiên bản của iPhone 15 series và iPhone 13 series nhé!
STT | iPhone 15 series | iPhone 13 series |
1 | iPhone 15 tiêu chuẩn | iPhone 13 tiêu chuẩn |
2 | iPhone 15 Plus | iPhone 13 mini |
3 | iPhone 15 Pro | iPhone 13 Pro |
4 | iPhone 15 Pro Max | iPhone 13 Pro Max |
Nhìn vào bảng có thể thấy iPhone 15 khác gì iPhone 13, năm 2023, Apple không ra mắt iPhone 15 mini như iPhone 13 series, thay vào đó là phiên bản iPhone 15 Plus. Các phiên bản còn lại trên iPhone 13 series vẫn được giữ lại và nâng cấp trong lần ra mắt iPhone 15 này!
Trong bài viết, ShopDunk sẽ giúp bạn so sánh sự khác biệt iPhone 15 và iPhone 13 như sau:
Cùng theo dõi nhé!
Theo thông tin công bố của Apple về iPhone 15, chúng ta có thể thấy những điểm giống và khác nhau giữa iPhone 15 và iPhone 13 phiên bản thường của 2 thế hệ như sau:
Tiêu chí | Cụ thể | iPhone 15 | iPhone 13 |
Thiết kế | Kích thước màn hình | 6.1 inch | 6.1 inch |
Kích thước tổng thể | 147.6 x 71.6 x 7.8mm | 146.7 x 71.5 x 7.65mm | |
Trọng lượng | 171g | 173g | |
Chất liệu |
|
| |
Thiết kế chung | Viền bo cong | Viền vuông | |
Tùy chọn màu sắc | Màu sắc |
|
|
Màn hình | Công nghệ | Super Retina XDR | Super Retina XDR |
Độ phân giải | 2556 x 1179 pixel | 2532 x 1170 pixel | |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi | 460 ppi | |
Độ sáng màn hình |
| Đỉnh HDR 1.200 nit | |
ProMotion | ProMotion 60Hz | - | |
Dynamic Island | Có | Không | |
Cấu hình | Vi xử lý | Chip A16 Bionic | Chip A15 Bionic |
RAM | 6GB | 4GB | |
Camera | Camera trước | 12MP, f/1.9 | 12MP, f/2.2 |
Camera sau | 48MP, f/1.6 12MP, f/2.4 | 12MP, f/1.6 12MP, f/2.4 | |
Pin và sạc | Thời lượng pin | 20 giờ xem video | 19 giờ xem video |
Cổng sạc | USB-C 20W | Lightning 20W | |
Tốc độ sạc | 50% pin trong 30 phút | 50% pin trong 30 phút |
Đánh giá iPhone 15 và 13 về điểm giống nhau: đều là hai phiên bản có mức giá bán bán ngang nhau tại thời điểm ra mắt, được thiết kế cao cấp, sang trọng với độ tỉ mỉ cao. Một số điểm tương đồng nổi bật có thể kể đến như:
iPhone 15 và 13 đều có khung nhôm cho trải nghiệm cầm nắm thoải mái cùng màn hình công nghệ cao
Đánh giá iPhone 15 và iPhone 13 về điểm khác nhau: Ngoài những nét tương đồng iPhone 15 và iPhone 13 kể trên, iPhone 15 vẫn có nhiều điểm khác biệt nổi trội khi so sánh với iPhone 13:
Bảng màu mới trên iPhone 15 mang lại vẻ đẹp nhẹ nhàng, tươi sáng nhưng cũng không kém phần nổi bật so với iPhone 13
Tuy cùng mức giá khởi điểm song iPhone 15 được nhận xét có nhiều nâng cấp và đem tới trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. Bạn có thể cân nhắc phiên bản phù hợp dựa trên gợi ý sau:
|
Bạn có thể tham khảo video giới thiệu sản phẩm mới của Apple để tìm hiểu rõ hơn về phiên bản iPhone 15 đột phá này:
Sau thế hệ iPhone 13, phiên bản mini chính thức không còn xuất hiện và thế hệ iPhone 15 cũng không có phiên bản này. Chúng ta hãy cùng theo dõi bảng so sánh iPhone 15 và 13 mini về thiết kế và thông số kỹ thuật dưới đây:
Tiêu chí | Cụ thể | iPhone 15 Plus | iPhone 13 mini |
Thiết kế | Kích thước màn hình | 6.7 inch | 5.4 inch |
Kích thước tổng thể | 160.9 x 77.8 x 7.80mm | 131.5 x 64.2 x 7.65mm | |
Trọng lượng | 201g | 140g | |
Chất liệu |
|
| |
Thiết kế chung | Viền bo cong | Viền vuông | |
Tùy chọn màu sắc | Màu sắc |
|
|
Màn hình | Công nghệ | Super Retina XDR | Super Retina XDR |
Độ phân giải | 2796 x 1290 pixel | 2340 x 1080 pixel | |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi | 476 ppi | |
Độ sáng màn hình |
| Đỉnh HDR 1.200 nit - | |
ProMotion | ProMotion 60Hz | - | |
Dynamic Island | Có | Không | |
Cấu hình | Vi xử lý | Chip A16 Bionic | Chip A15 Bionic |
RAM | 6GB | 4GB | |
Camera | Camera trước | 12MP, f/1.9 | 12MP, f/2.2 |
Camera sau | 48MP, f/1.6 12MP, f/2.4 | 12MP, f/1.6 12MP, f/2.4 | |
Pin và sạc | Thời lượng pin | 26 giờ xem video | 19 giờ xem video |
Cổng sạc | USB-C 20W | Lightning 20W | |
Tốc độ sạc | 50% pin trong 30 phút | 50% pin trong 30 phút |
>>> So sánh chi tiết giữa phiên bản iPhone 15 và 13 mini thấy được nhiều điểm giống và khác đáng kể.
Đánh giá iPhone 15 và 13 về điểm giống nhau: Xét tổng thể, iPhone 15 Plus tương đồng về công nghệ màn hình và chất liệu thiết kế với iPhone 13 mini:
Màn hình Super Retina XDR mang đến hình ảnh chất lượng chân thật và tự nhiên trên cả iPhone 15 Plus lẫn iPhone 13 mini
Đánh giá iPhone 15 và iPhone 13 về điểm khác nhau: Khi so sánh iPhone 15 Plus và iPhone 13 mini, ta có thể dễ dàng nhận thấy hai phiên bản này có nhiều điểm khác biệt từ thiết kế tới cấu hình:
Với mức giá cao hơn 200 USD song nhiều người dùng vẫn cảm thấy xứng đáng bởi những nâng cấp vượt trội trên iPhone 15 Plus đem tới nhiều trải nghiệm tối ưu nhất
Thông qua những so sánh trên, có thể thấy iPhone 15 Plus sở hữu mức giá cao hơn đồng thời đem tới nhiều trải nghiệm công nghệ tốt hơn so với iPhone 13 mini. Việc lựa chọn 1 trong 2 phiên bản sẽ phụ thuộc lớn vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của người dùng:
|
iPhone 15 và iPhone 15 Plus là 2 phiên bản trong iPhone 15 Series được nhiều người mong chờ bởi cả 2 sở hữu rất nhiều điểm tương đồng trong công nghệ và tính năng, chẳng hạn như chip A16 Bionic, cổng sạc USB-C, camera 48MP,... Tham khảo thêm bài viết so sánh iPhone 15 và iPhone 15 Plus của ShopDunk để có thêm nhiều thông tin về 2 bản iPhone 15 này nhé!
Một trong những phiên bản được quan tâm nhất khi so sánh giữa 2 thế hệ chính là iPhone 15 và iPhone 13 dòng Pro. Cả hai dòng máy đều sở hữu kích cỡ tương đồng cùng màn hình ấn tượng, nhưng so sánh chi tiết sẽ thấy nhiều khác biệt đáng kể:
Tiêu chí | Cụ thể | iPhone 15 Pro | iPhone 13 Pro |
Thiết kế | Kích thước màn hình | 6.1 inch | 6.1 inch |
Kích thước tổng thể | 146.6 x 70.6 x 8.25mm | 146.7 x 71.5 x 7.65mm | |
Trọng lượng | 187g | 203g | |
Chất liệu |
|
| |
Thiết kế chung | Viền bo cong | Viền vuông vức | |
Nút âm lượng | Action Button | Nút gạt | |
Tùy chọn màu sắc | Màu sắc |
|
|
Màn hình | Công nghệ | Super Retina XDR | Super Retina XDR |
Độ phân giải | 2556 x 1179 pixel | 2532 x 1170 pixel | |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi | 460 ppi | |
ProMotion | ProMotion 120Hz | ProMotion 120Hz | |
Độ sáng màn hình | Đỉnh HDR 1.600 nit Đỉnh ngoài trời 2.000 nit | Đỉnh HDR 1.200 nit - | |
Cấu hình | Vi xử lý | Chip A17 Pro | Chip A15 Bionic |
RAM | 8GB | 6GB | |
Camera | Camera trước | 12MP, f/1.9 | 12MP, f/2.2 |
Camera sau |
|
| |
Pin và sạc | Thời lượng pin | 23 giờ xem video | 22 giờ xem video |
Cổng sạc | USB-C 20W | Lightning 20W | |
Tốc độ sạc | 50% pin trong 30 phút | 50% pin trong 30 phút | |
Tính năng | Always-On Display | Có | Không |
Dynamic Island | Có | Không |
Đánh giá iPhone 15 và 13 về điểm giống nhau: Xét về kích thước và công nghệ màn hình, iPhone 15 và iPhone 13 dòng Pro không có nhiều điểm khác nhau:
Cả hai phiên bản iPhone 15 Pro và iPhone 13 Pro đều đem tới trải nghiệm hiển thị tốt cùng chất lượng siêu sắc nét
Đánh giá iPhone 15 và iPhone 13 về điểm khác nhau: Bộ đôi Pro trên 2 thế hệ cho thấy nhiều cách biệt về công nghệ và thiết kế, điển hình phải kể tới:
iPhone 15 bản Pro sử dụng chip A17 với tiến trình 3nm tối tân nhất mang tới những trải nghiệm công nghệ đỉnh cao cho người dùng
Nhiều chuyên trang công nghệ đánh giá iPhone 15 Pro vượt trội rõ rệt so với iPhone 13 Pro. Phiên bản iPhone 15 Pro được nâng cấp toàn diện và cung cấp cho người dùng nhiều trải nghiệm ưu việt hơn hẳn. Để lựa chọn giữa 2 phiên bản, bạn có thể cân nhắc:
|
Video giới thiệu siêu phẩm iPhone 15 của Apple sẽ giúp bạn biết mọi cải tiến trên phiên bản này:
Ngoài so sánh 2 thế hệ iPhone 15 series và iPhone 13 series, ShupDunk còn so sánh các phiên bản iPhong cùng series, trong đó bài viết So sánh iPhone 15 Pro và 15 Plus qua 10 Điểm Quan trọng! được nhiều iFán quan tâm nhất. Cùng series nhưng lại sở hữu thiết kế, màu sắc và thông số kỹ thuật khác nhau.
iPhone 15 Pro Max là phiên bản cao cấp nhất trong năm nay và có nhiều cải tiến ưu việt hơn so với iPhone 13 Pro Max - bản cao cấp nhất trên thế hệ iPhone 13. Chi tiết các thông tin so sánh sẽ được tổng hợp dưới đây.
Tiêu chí | Cụ thể | iPhone 15 Pro Max | iPhone 13 Pro Max |
Thiết kế | Kích thước màn hình | 6.7 inch | 6.7 inch |
Kích thước tổng thể | 146.6 x 70.6 x 8.25mm | 160.8 x 78.1 x 7.65mm | |
Trọng lượng | 221g | 238g | |
Chất liệu |
|
| |
Thiết kế chung | Viền bo cong | Viền vuông vức | |
Nút âm lượng | Action Button | Nút gạt | |
Tùy chọn màu sắc | Màu sắc |
|
|
Màn hình | Công nghệ | Super Retina XDR | Super Retina XDR |
Độ phân giải | 2796 x 1290 pixel | 2778 x 1284 pixel | |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi | 458 ppi | |
ProMotion | ProMotion 120Hz | ProMotion 120Hz | |
Độ sáng màn hình |
| Đỉnh HDR 1.200 nit - | |
Cấu hình | Vi xử lý | Chip A17 Pro | Chip A15 Bionic |
RAM | 8GB | 6GB | |
Camera | Camera trước | 12MP, f/1.9 | 12MP, f/2.2 |
Camera sau |
|
| |
Pin và sạc | Thời lượng pin | 29 giờ xem video | 28 giờ xem video |
Cổng sạc | USB-C 20W | Lightning 20W | |
Tốc độ sạc | 50% pin trong 30 phút | 50% pin trong 30 phút | |
Tính năng | Always-On Display | Có | Không |
Dynamic Island | Có | Không |
Đánh giá iPhone 15 và 13 về điểm giống nhau: Hai phiên bản cao cấp trên thế hệ iPhone 15 và iPhone 13 sở hữu điểm chung về kích thước tổng thể và công nghệ màn hình:
Cả hai phiên bản đều mang tới chất lượng hình ảnh sắc nét cho trải nghiệm xem phim, chơi game rộng rãi
Đánh giá iPhone 15 và iPhone 13 về điểm khác nhau: Ngoài những điểm chung như trên, iPhone 15 và iPhone 13 dòng Pro Max được chuyên gia công nghệ nhận định có nhiều cải tiến, nâng cấp tối tân hơn so với iPhone 13 Pro Max:
iPhone 15 Pro Max được đánh giá là sản phẩm mang tới trải nghiệp chuyên nghiệp nhất từ trước tới nay của Apple với nhiều cải tiến vượt trội từ vẻ ngoài cho tới các tính năng
Nhìn chung, iPhone 15 Pro Max có mức giá cao nhất nhưng chắc chắn là phiên bản đem tới những trải nghiệm công nghệ tiên tiến hàng đầu. Người dùng nên cân nhắc sở hữu iPhone 13 Pro Max hoặc iPhone 15 Pro Max dựa trên nhu cầu sử dụng và điều kiện kinh tế:
|
Thông qua phân tích ở trên, có thể thấy “nhà Táo” đã bổ sung thêm nhiều nâng cấp đột phá cho iPhone 15 series sau 2 năm ra mắt. Ở mọi tiêu chí, iPhone 15 đều vượt trội hơn đáng kể, đặc biệt với 2 phiên bản Pro cao cấp.
Bài viết trên đã tổng hợp các thông tin so sánh iPhone 15 và iPhone 13 về thiết kế, màn hình, camera, hiệu suất, tính năng và giá thành. Nhìn chung cả hai phiên bản đều có những ưu điểm riêng biệt và sẽ phù hợp với từng mục đích sử dụng của mỗi người.
Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn được chiếc iPhone phù hợp nhu cầu của bản thân. Để biết thêm những tin tức xoay quanh iPhone 15 series, bạn hãy theo dõi website để cập nhật sớm nhất nhé!