iPhone 14 Pro và 14 Pro Max – Phiên bản nào đáng “xuống tiền” hơn?

iPhone 14 Pro và 14 Pro Max phiên bản nào mang lại nhiều đột phá hơn là thắc mắc phần lớn iFans đặt ra sau màn công bố siêu phẩm mới từ Apple. Xét các đời iPhone trước cho thấy phiên bản Pro Max luôn ấn tượng hơn phiên bản Pro. Điều này có tiếp tục lặp lại ở thế hệ iPhone 14 hay không? Bài viết sau sẽ giúp bạn đi tìm câu trả lời cho vấn đề này nhé.

Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật tóm tắt của iPhone 14 Pro và Pro Max:

Thông số

iPhone 14 Pro

iPhone 14 Pro Max

Kích thước màn hình

6.1 inches

6.7 inches

Độ phân giải màn hình

2556 x 1179 pixels

2796 x 1290-pixel

Pin

3200 mAh

4.323 mAh

Hệ điều hành

iOS 16

Dung lượng RAM

6 GB

Bộ nhớ trong

128GB, 256GB, 512GB, 1TB

Chipset

Apple A16 Bionic 6-core

Thẻ SIM

2 SIM (nano‑SIM và eSIM)

Công nghệ màn hình

Super Retina XDR OLED

Camera trước

Camera selfie: 12 MP, f/1.9, 23mm, PDAF

Camera sau

  • Camera chính: 48 MP, f/1.8, 24mm, OIS
  • Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.2, 120˚, 1.4µm
  • Camera tele: 12 MP, f/2.8, PDAF, OIS, 3x optical zoom
  • Cảm biến độ sâu TOF 3D LiDAR

1. So sánh iPhone 14 Pro và 14 Pro Max về diện mạo

So sánh 14 Pro và Pro Max về thiết kế có thể thấy 2 phiên bản khá giống nhau từ màn hình, camera đến khung viền điện thoại. Tuy nhiên, vẫn có nhiều điểm tạo nên sự khác biệt của hai phiên bản này, chi tiết những điểm giống và khác nhau được phân tích dưới đây.

1.1. Giống nhau

Các điểm giống nhau về diện mạo của hai phiên bản iPhone 14 Pro và 14 Pro Max như sau:

Tiêu chí

iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max
Khung viềnThép chống gỉ
Chất liệuMặt trước Ceramic Shield, mặt sau là kính mờ có kết cấu và thiết kế bằng thép không gỉ
Thiết kế camera trước1 camera trước, thiết kế dạng viên thuốc
Thiết kế camera sau3 camera sau gồm camera chính, camera Ultra Wide và camera Tele.
Cổng sạcLightning

Sạc không dây MagSafe, Qi

Khả năng chống bụi và nước

Chuẩn IP68

Tùy chọn màu sắcSpace Black, Silver, Gold và Deep Purple

*Thông tin so sánh 14 Pro và 14 Pro Max được dựa trên công bố chính thức của Apple ngày 7/9/2022 

Từ bảng thông tin trên, có thể thấy 3 đặc điểm ấn tượng trong thiết kế của 2 dòng iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max: 

  • Loại bỏ thiết kế notch (tai thỏ): Thiết kế camera trước thành dạng viên thuốc nằm ngang giúp được mở rộng tối đa diện tích màn hình. Notch mới còn được gọi là “Dynamic Island” – tính năng bùng nổ trải nghiệm tương tác và được cho là thay đổi đột phá nhất từ trước đến nay của Apple dành dòng iPhone.
  • Khung viền bằng thép không gỉ: iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max sở hữu khung viền làm từ thép không gỉ. Kim loại này có tính bền bỉ cao, trọng lượng nhẹ và cứng cáp, đảm bảo thiết bị không dễ bị hư hỏng do va đập. 
  • Mặt kính Ceramic Shield: Đây là thiết kế cũ giống với các thế hệ tiền nhiệm trước đó. Sở dĩ Apple không thiết kế lại chất liệu mới bởi kính Ceramic Shield có khả năng chống rơi vỡ với độ bền cao và cho độ trong suốt làm toát lên vẻ sang trọng, thời thượng.

Xem thêm: iPhone 14 128GB – Một trời tính năng tuyệt vời

Dynamic Island - một trong những thay đổi lớn ở iPhone 14 Pro và Pro Max so với bản tiền nhiệm
Dynamic Island - một trong những thay đổi lớn khi so sánh iPhone 14 Pro và Pro Max với bản tiền nhiệm

1.2. Khác nhau iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro max

Theo thông tin trên trang chủ của Apple, điểm khác biệt lớn nhất về diện mạo giữa hai phiên bản là kích thước máy, cụ thể được nêu trong bảng bên dưới:

Tiêu chíiPhone 14 ProiPhone 14 Pro Max
Kích thước máy (Cao x rộng x sâu)5,81 x 71,5 x 7,85 inch6,33 x 77,6 x 7,85 inch
Kích thước màn hình6.1 inch6.7 inch
Trọng lượng206g240g

*Thông tin so sánh 14 Pro và 14 Pro Max được dựa trên công bố chính thức của Apple ngày 7/9/2022

So sánh về kích thước thì phiên bản iPhone 14 Pro nhỏ hơn iPhone 14 Pro Max khoảng 0.6 inch (tương đương 2cm), kích thước trên đã được mở rộng hơn so với các phiên bản 13 Pro hiện tại. 

Ngoài ra, phiên bản iPhone 14 Pro và 14 Pro Max đã được tối ưu về trọng lượng và có nhiều tùy chọn màu sắc so với phiên bản tiền nhiệm.

Xét về diện mạo thì việc chọn iPhone 14 Pro hay Pro Max phụ thuộc nhiều vào yêu cầu của bạn về kích thước màn hình.

  • iPhone 14 Pro phù hợp với những người thích chiếc máy nhỏ gọn, dễ cầm tay, trọng lượng nhẹ để tiện thao tác.
  • iPhone 14 Pro Max phù hợp với những người cần chiếc máy có màn hình lớn để chơi game, xem phim, thường xuyên thao tác công việc.
Kích thước của cả hai phiên bản iPhone 14 Pro và 14 Pro Max phù hợp với những đối tượng khách hàng riêng 
Kích thước của hai phiên bản iPhone 14 Pro và 14 Pro Max phù hợp với những đối tượng khách hàng riêng

Xem thêm so sánh các dòng iPhone tại đây:

2. So sánh iPhone 14 Pro và 14 Pro Max về cấu hình

Hai phiên bản máy Pro thuộc bộ sưu tập iPhone 14 mới nhất nhà Apple sở hữu những đặc điểm riêng trong cấu hình mà các iFans sẽ rất hứng thú.

2.1. Giống nhau 

Cả iPhone 14 Pro và 14 Pro Max đều có những đột phá về cấu hình so với các phiên bản tiền nhiệm, chi tiết được liệt kê trong bảng bên dưới.

Tiêu chí

iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max

Công nghệ màn hìnhSuper Retina XDR, OLED

Always-on display (màn hình luôn bật)

Tỷ lệ màn hình19.5: 9
Độ sáng tối đa1000 – 2000 nits
Tần số quét120 Hz
ChipsetA16 Bionic (4nm)
Hệ điều hànhiOS 16
RAM6GB/8GB
ROM128GB/256GB/512GB/1TB
SIMeSIM tại thị trường Mỹ

1 Sim vật lý + eSim ở các thị trường khác

Thông số Camera trước12MP, f/1.9, ống kính 6 thành phần, tự động lấy nét với Focus Pixel
Thông số camera sau48MP, zoom quang học 3x, zoom kỹ thuật số lên đến 15x
Kết nốiWifi 6E

*Thông tin so sánh iphone 14 Pro và 14 Pro Max dựa trên công bố chính thức của Apple ngày 7/9/2022

Cụ thể hơn về các thông số cấu hình giống nhau trên dòng Pro của iPhone 14 được trình bày trong nội dung dưới đây:

  • Công nghệ màn hình: Super Retina XDR, OLED cho khả năng hiển thị hình ảnh chính xác về màu sắc với nhiều điểm ảnh. Công nghệ Always-on display (màn hình luôn bật) cho phép các pixel luôn bật để hiển thị các thông báo, cuộc gọi, tin nhắn,…
  • Bộ nhớ trong ROM: Phiên bản 1TB mang lại khả năng lưu trữ cực khủng và vượt trội ở dòng iPhone 14 series.
  • Vi xử lý: Cả 2 phiên bản máy Pro đều sở hữu chipset A16 Bionic mới nhất với tiền trình sản xuất 4nm cho khả năng xử lý nhanh chóng, chưa kể tiết kiệm pin hơn hẳn con chip A15 Bionic (5nm).
  • Công nghệ camera: Đột phá với camera chính có cảm biến lên đến 48MP hỗ trợ quay video 8K. Camera trước được nâng cấp ống kính 6 thành phần giúp giảm thiểu biến dạng với khẩu độ f/1.9 tự động lấy nét.
Chip A16 trên iPhone 14 Pro và Pro Max
Xét về cấu hình máy, cả hai phiên bản iPhone 14 Pro và 14 Pro Max đều có cấu hình tương tự nhau và được tối ưu hơn so với các đời iPhone trước

2.2. Khác nhau

Bên cạnh những tiêu chí giống nhau thì Apple cũng tạo ra những cải tiến khác biệt để phân định rõ giá trị của hai phiên bản iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max.

Tiêu chíiPhone 14 ProiPhone 14 Pro Max
Độ phân giải2.556 x 1.179 pixel2.796 x 1.290 pixels
Dung lượng pin3095 mAh (hoạt động 22 tiếng trong 1 lần sạc)4352 mAh (hoạt động 28 tiếng trong 1 lần sạc)

*Thông tin so sánh iphone 14 Pro và 14 Pro Max dựa trên công bố chính thức của Apple ngày 7/9/2022

Cụ thể hơn về các thông số cấu hình khác nhau trên dòng Pro của iPhone 14 được trình bày rõ trong nội dung dưới đây như:

  • Độ phân giải: Hiện tại iPhone 14 Pro Max đang chiếm ưu thế về độ phân giải vì có kích thước màn hình lớn hơn phiên bản iPhone 14 Pro. Nhờ vậy hình ảnh hiển thị sẽ đạt chất lượng tối ưu và kích thước khủng.
  • Dung lượng pin: Phiên bản iPhone 14 Pro Max sở hữu viên pin có dung lượng lớn hớn viên pin của phiên bản iPhone 14 Pro với khả năng hoạt động liên tục lên đến 28 tiếng.

iPhone 14 Pro phù hợp hơn nếu bạn cần một chiếc điện thoại có cấu hình mạnh nhưng nhỏ, gọn.

iPhone 14 Pro Max sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn về một chiếc điện thoại có cấu hình mạnh, dung lượng pin lâu, màn hình hiển thị hình ảnh lớn.

Khả năng chụp ảnh vượt trội với camera sau 48MP
Khả năng chụp ảnh vượt trội với camera sau 48MP

3. So sánh iPhone 14 Pro và 14 Pro Max về giá

Từ khi ra mắt, vì là phiên bản cao cấp nhất nên mức giá của phiên bản iPhone 14 Pro Max ở Việt Nam cũng như các nước đều sẽ cao hơn iPhone 14 Pro:

Dung lượng

iPhone 14 Pro

iPhone 14 Pro Max

128 GB

Từ 24.690.000 VNĐ

Từ 26.390.000 VNĐ

256 GB

Từ 27.390.000 VNĐ

Từ 29.650.000 VNĐ

512 GB

Từ 32.490.000 VNĐ

Từ 35.890.000 VNĐ

1 TB

Từ 37.490.000 VNĐ

Từ 41.990.000 VNĐ

*Lưu ý: Mức giá được cập nhật tại thời điểm tháng 6/2023

Giá cụ thể của 2 dòng iPhone này trên thị trường còn phụ thuộc vào chính sách hay những ưu đãi từ các đại lý của Apple và sẽ có sự khác biệt nhất định giữa các nhà bán lẻ.

Xem thêm: Cách sử dụng iPhone 14 Pro Max bền bỉ, bảo mật, tiết kiệm pin!

Dù dựa trên giá thành, thì việc mua 14 Pro hay 14 Pro Max không chỉ phụ thuộc vào khả năng tài chính mà cả nhu cầu sử dụng của bạn:

  • Nên chọn iPhone 14 Pro: Nếu bạn cần một chiếc điện thoại nhỏ gọn, cấu hình mạnh nhưng giá thành vừa phải hơn mà vẫn đảm bảo trải nghiệm tốt.
  • Nên chọn mua iPhone 14 Pro Max: Nếu bạn cần một chiếc điện thoại với các tính năng mạnh mẽ, màn hình lớn và dung lượng pin khủng. Tham khảo ngay địa chỉ mua iPhone 14 Pro Max tại đây

Bạn có thể xem thêm video review về 2 dòng iPhone 14 này của Youtuber Duy Luân dễ thương tại đây để đưa ra lựa chọn phù hợp với bản thân nhé!

Tất cả các thông tin so sánh iPhone 14 Pro và Pro Max phía trên được cập nhật dựa trên những công bố chính thức của Apple khi ra mắt dòng sản phẩm mới này. 

iPhone 14 Pro và 14 Pro Max giống và khác ở những điểm nào, phiên bản nào phù hợp với nhu cầu của bạn đã được phân tích rõ trong bài viết phía trên. Hy vọng bạn sẽ chọn được một phiên bản phù hợp nhất để sở hữu trong thời gian tới.

Để cập nhật thêm những thông tin mới nhất về các phiên bản iPhone 14 vừa ra mắt bạn hãy luôn theo dõi trên kênh của ShopDunk nhé! 

Để lại bình luận của bạn